抹杀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抹杀

  1. để xóa
    mǒshā
  2. xóa sổ, xóa sổ
    mǒshā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抹杀以往的功绩
mǒshā yǐwǎng de gōngjì
xóa bỏ những thành tựu trong quá khứ
一笔抹杀
yībǐmǒshā
từ chối mà không cần điều trần
不可抹杀的矛盾
bùkě mǒshā de máodùn
mâu thuẫn không thể giải quyết
抹杀事实
mǒshā shìshí
xóa bỏ sự thật
抹杀一切
mǒshā yīqiè
quét sạch mọi thứ
被抹杀的真相
bèi mǒshā de zhēnxiàng
sự thật bị xóa bỏ
无情地抹杀
wúqíngdì mǒshā
xóa sổ tàn nhẫn
抹杀成就
mǒshā chéngjiù
làm giảm thành tích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc