担当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 担当

  1. để tự mình
    dāndāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她在影片里担当重要角色
tā zài yǐngpiān lǐ dāndāng zhòngyào juésè
cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong bộ phim
担当起姐姐的责任
dāndāng qǐ jiějiě de zérèn
chịu trách nhiệm với em gái của bạn
他在公司担当什么职务尚未决定
tā zài gōngsī dāndāng shénme zhíwù shàngwèi juédìng
không chắc chắn vai trò của anh ấy trong công ty sẽ như thế nào
担当重任
dāndāng zhòngrèn
gánh vác một trách nhiệm nặng nề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc