担负

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 担负

  1. gánh vác, gánh vác
    dānfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这件事他担负不了
zhè jiàn shì tā dānfù bùliǎo
đây là nhiều hơn anh ấy có thể chịu
担负起困难的工作来
dānfù qǐ kùn nánde gōngzuò lái
đảm nhận một nhiệm vụ khó khăn
担负费用
dānfù fèiyòng
phu trach
担负得起
dānfù dé qǐ
để có thể tiếp quản
担负义务
dānfù yìwù
đảm nhận nghĩa vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc