Dịch của 担负 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
担负
Tiếng Trung phồn thể
擔負
Thứ tự nét cho 担负
Ví dụ câu cho 担负
这件事他担负不了
zhè jiàn shì tā dānfù bùliǎo
đây là nhiều hơn anh ấy có thể chịu
担负起困难的工作来
dānfù qǐ kùn nánde gōngzuò lái
đảm nhận một nhiệm vụ khó khăn
担负费用
dānfù fèiyòng
phu trach
担负得起
dānfù dé qǐ
để có thể tiếp quản
担负义务
dānfù yìwù
đảm nhận nghĩa vụ