Dịch của 担 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 担

Ý nghĩa của 担

  1. đảm nhận
    dān
  2. gánh vác trên vai
    dān
  3. bó lại
    dàn

Ví dụ câu cho 担

担长期的项目
dān cháng qī de xiàngmù
để thực hiện một dự án dài hạn
担风险
dānfēngxiǎn
chấp nhận rủi ro
担不是
dānbúshì
nhận lỗi
责任由他来担
zérèn yóu tā lái dān
anh ấy đảm nhận trách nhiệm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc