Dịch của 拆 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 拆
- xé mởchāi
- tháo dỡ, loại bỏchāi
Ví dụ câu cho 拆
拆封
chāifēng
xé mở một phong bì
拆信
chāixìn
xé mở một lá thư
拆桥
chāiqiáo
tháo dỡ một cây cầu
拆掉房子的屋顶
chāidiào fángzǐ de wūdǐng
tháo dỡ mái tôn nhà ở
拆房子
chāi fángzǐ
phá dỡ một ngôi nhà