拉动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉动

  1. để kéo
    lādòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不易拉动
bùyì lādòng
không dễ kéo
拉动内需
lādòng nèixū
để kích cầu trong nước
拉动线束
lādòng xiànshù
kéo dây nịt
过度拉动
guòdù lādòng
kéo quá mức
拉动管道
lādòng guǎndào
kéo đường ống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc