Dịch của 拉锁 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
拉锁
Tiếng Trung phồn thể
拉鎖

Thứ tự nét cho 拉锁

Ý nghĩa của 拉锁

  1. dây kéo
    lāsuǒ

Các ký tự liên quan đến 拉锁:

Ví dụ câu cho 拉锁

长裙的拉锁
chángqún de lāsuǒ
dây kéo của váy dài
一条银色拉锁
yītiáo yínsè lāsuǒ
một dây kéo bạc
打开拉锁
dǎkāi lāsuǒ
mở dây kéo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc