Dịch của 拌 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 拌

Ý nghĩa của 拌

  1. khuấy và trộn
    bàn

Ví dụ câu cho 拌

把面粉慢慢拌入
bǎ miànfěn mànmàn bàn rù
khuấy bột từ từ
拌些灰
bàn xiē huī
trộn với một ít tro
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc