Từ vựng HSK
Dịch của 拌 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拌
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
拌
Thứ tự nét cho 拌
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 拌
khuấy và trộn
bàn
Ví dụ câu cho 拌
把面粉慢慢拌入
bǎ miànfěn mànmàn bàn rù
khuấy bột từ từ
拌些灰
bàn xiē huī
trộn với một ít tro
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc