拍摄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拍摄

  1. chụp ảnh, quay phim
    pāishè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准备好拍摄视频
zhǔnbèi hǎo pāishè shìpín
sẵn sàng quay video
拍摄出色人像照片
pāishè chūsè rénxiàng zhàopiān
để chụp những bức ảnh chân dung tuyệt vời
拍摄自拍照
pāishè zìpāi zhào
để chụp ảnh tự sướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc