Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
拎
New HSK 7-9
拎
Thêm vào danh sách từ
nâng, mang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拎
nâng, mang
līn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拎东西
līn dōngxī
mang đồ đạc
她拎起棕色的斗篷
tā līn qǐ zōngsè de dǒupéng
cô ấy nhặt một chiếc áo choàng màu nâu
手拎菜篮
shǒu līn càilán
cầm một giỏ rau trên tay
拎着书包上学校
līnzháo shūbāo shàngxué xiào
xách cặp đi học
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc