Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拎

  1. nâng, mang
    līn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拎东西
līn dōngxī
mang đồ đạc
她拎起棕色的斗篷
tā līn qǐ zōngsè de dǒupéng
cô ấy nhặt một chiếc áo choàng màu nâu
手拎菜篮
shǒu līn càilán
cầm một giỏ rau trên tay
拎着书包上学校
līnzháo shūbāo shàngxué xiào
xách cặp đi học
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc