拐弯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拐弯

  1. rẽ, rẽ một góc
    guǎiwān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

禁止拐弯
jìnzhǐ guǎiwān
cấm rẽ
往右拐弯
wǎng yòu guǎiwān
rẽ trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc