拓展

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拓展

  1. để mở rộng
    tuòzhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拓展产品种类
tuòzhǎn chǎnpǐn zhǒnglèi
để mở rộng phạm vi
那当然是拓展人脉了!
nà dāngrán shì tuòzhǎn rénmài le !
tốt, tất nhiên, đang tìm kiếm các kết nối mới!
拓展业务
tuòzhǎn yèwù
để mở rộng dịch vụ
拓展工作机会
tuòzhǎn gōngzuò jīhuì
để mở rộng cơ hội việc làm
拓展知识面
tuòzhǎn zhīshímiàn
để mở mang đầu óc
拓展市场
tuòzhǎn shìchǎng
để mở rộng thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc