Thứ tự nét
Ví dụ câu
拓展产品种类
tuòzhǎn chǎnpǐn zhǒnglèi
để mở rộng phạm vi
那当然是拓展人脉了!
nà dāngrán shì tuòzhǎn rénmài le !
tốt, tất nhiên, đang tìm kiếm các kết nối mới!
拓展业务
tuòzhǎn yèwù
để mở rộng dịch vụ
拓展工作机会
tuòzhǎn gōngzuò jīhuì
để mở rộng cơ hội việc làm
拓展知识面
tuòzhǎn zhīshímiàn
để mở mang đầu óc
拓展市场
tuòzhǎn shìchǎng
để mở rộng thị trường