拖欠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拖欠

  1. bị truy thu
    tuōqiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缴清所有拖欠
jiǎo qīng suǒyǒu tuōqiàn
thanh toán tất cả các khoản nợ
仍拖欠
réng tuōqiàn
vẫn còn nợ
拖欠税款
tuōqiàn shuìkuǎn
bị truy thu thuế
拖欠工资
tuōqiàngōngzī
bị nợ lương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc