招待会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 招待会

  1. thu nhận
    zhāodàihuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出席招待会
chūxí zhāodāihuì
tham dự tiệc chiêu đãi
中国大使馆的招待会
zhōngguó dàshǐguǎn de zhāodāihuì
tiếp tân tại Đại sứ quán Trung Quốc
为欢迎代表团举行的招待会
wéi huānyíng dàibiǎotuán jǔxíng de zhāodāihuì
lễ tân đón đoàn
盛大的招待会
shèngdàde zhāodāihuì
chiêu đãi hoành tráng
记者招待会
jìzhězhāodàihuì
họp báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc