招手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 招手

  1. sóng
    zhāoshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他招手叫我到他跟前去
tā zhāoshǒu jiào wǒ dào tā gēn qiánqù
anh ấy ra hiệu cho tôi đến với anh ấy
我看见一个陌生人向我招手
wǒ kànjiàn yígè mòshēngrén xiàng wǒ zhāoshǒu
Tôi thấy một người lạ vẫy tay với tôi
他招手要我进去
tā zhāoshǒu yào wǒ jìnqù
anh ấy ra hiệu cho tôi
冲我招手
chōng wǒ zhāoshǒu
vẫy tay chào tôi
笑着招手
xiàozháo zhāoshǒu
cười và vẫy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc