Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
招投标
HSK 6
招投标
Thêm vào danh sách từ
đấu thầu, đấu giá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 招投标
đấu thầu, đấu giá
zhāotóubiāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电子招投标
diànzǐ zhāo tóubiāo
đấu thầu điện tử
准备招投标的文件
zhǔnbèi zhāo tóubiāo de wénjiàn
chuẩn bị hồ sơ mời thầu
国际招投标业务
guójì zhāo tóubiāo yèwù
đấu thầu và đấu thầu quốc tế
在招投标段
zài zhāo tóubiāo duàn
ở giai đoạn đấu thầu
Các ký tự liên quan
招
投
标
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc