招标

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 招标

  1. mời thầu; mềm
    zhāobiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建厂招标
jiànchǎng zhāobiāo
đấu thầu xây dựng nhà máy
通过公开招标的方式
tōngguò gōngkāizhāobiāo de fāngshì
thông qua một cuộc đấu thầu mở
举行招标
jǔxíng zhāobiāo
tổ chức một cuộc đấu thầu
建设的招标
jiànshè de zhāobiāo
thầu xây dựng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc