Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
招标
New HSK 7-9
招标
Thêm vào danh sách từ
mời thầu; mềm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 招标
mời thầu; mềm
zhāobiāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
建厂招标
jiànchǎng zhāobiāo
đấu thầu xây dựng nhà máy
通过公开招标的方式
tōngguò gōngkāizhāobiāo de fāngshì
thông qua một cuộc đấu thầu mở
举行招标
jǔxíng zhāobiāo
tổ chức một cuộc đấu thầu
建设的招标
jiànshè de zhāobiāo
thầu xây dựng
Các ký tự liên quan
招
标
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc