招牌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 招牌

  1. bảng hiệu
    zhāopai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上面鞋店招牌的的是药店招牌,下面的是
shàngmiàn xiédiàn zhāopái de de shì yàodiàn zhāopái , xiàmiàn de shì
biển hiệu trên cùng là cửa hàng thuốc và biển hiệu dưới cùng là cửa hàng giày
商店招牌
shāngdiàn zhāopái
Dấu hiệu cửa hàng
招牌又掉下来了
zhāopái yòu diàoxià lái le
dấu hiệu lại rơi xuống
我挂起了一个招牌
wǒ guàqǐ le yígè zhāopái
Tôi treo một tấm biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc