拥挤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拥挤

  1. Đông
    yōngjǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥挤不堪
yōngjǐ bùkān
quá đông
交通拥挤
jiāotōng yōngjǐ
tắc đường
拥挤的房间
yōngjǐ de fángjiān
căn phòng đông người
拥挤的路口
yōngjǐ de lùkǒu
ngã tư đông đúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc