拯救

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拯救

  1. để giải cứu
    zhěngjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竭尽全力拯救
jiéjìnquánlì zhěngjiù
làm mọi thứ để giải cứu
从苦难中拯救
cóng kǔnàn zhōng zhěngjiù
để cứu khỏi đau khổ
拯救失足少女
zhěngjiù shīzú shàonǚ
giải cứu một cô gái bị mất chân
拯救地球
zhěngjiù dìqiú
để cứu trái đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc