Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
拴
New HSK 7-9
拴
Thêm vào danh sách từ
buộc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拴
buộc
shuān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
注意要把船拴牢
zhùyì yào bǎ chuánshuānláo
thấy rằng con thuyền được buộc chặt
拴绳子晒衣服
shuān shéngzǐ shài yīfú
buộc một sợi dây để làm khô quần áo
紧紧拴
jǐnjǐn shuān
buộc chặt
把马拴在树上
bǎ mǎshuān zài shùshàng
buộc con ngựa vào cây
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc