挂失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挂失

  1. tuyên bố mất mát
    guàshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

及时挂失
jíshí guàshī
báo cáo kịp thời sự mất mát của
去派出所挂失
qù pàichūsuǒ guàshī
báo mất tích cho đồn cảnh sát
口头挂失
kǒutóu guàshī
để báo cáo bằng miệng về việc mất
挂失票
guàshī piào
báo mất vé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc