Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不懂这些指令的意思
wǒ bùdǒng zhèixiē zhǐlìng de yìsī
Tôi không hiểu hướng dẫn
通过电话将指令转达给了他
tōngguò diànhuà jiāng zhǐlìng zhuǎndá gěi le tā
hướng dẫn đã được chuyển đến anh ấy qua điện thoại
发出指令
fāchū zhǐlìng
đưa ra hướng dẫn
指令性计划管理
zhǐlíngxìngjìhuá guǎnlǐ
lập kế hoạch bắt buộc