指令

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指令

  1. để đặt hàng; gọi món
    zhǐlìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不懂这些指令的意思
wǒ bùdǒng zhèixiē zhǐlìng de yìsī
Tôi không hiểu hướng dẫn
通过电话将指令转达给了他
tōngguò diànhuà jiāng zhǐlìng zhuǎndá gěi le tā
hướng dẫn đã được chuyển đến anh ấy qua điện thoại
发出指令
fāchū zhǐlìng
đưa ra hướng dẫn
指令性计划管理
zhǐlíngxìngjìhuá guǎnlǐ
lập kế hoạch bắt buộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc