指南

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指南

  1. thủ công
    zhǐnán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电视节目指南在报纸的末尾
diànshìjiémù zhǐnán zài bàozhǐ de mòwěi
hướng dẫn truyền hình ở cuối tờ báo
指南包括对每个酒店的简评
zhǐnán bāokuò duì měigè jiǔdiàn de jiǎnpíng
sách hướng dẫn chứa một đoạn ngắn về mỗi khách sạn
企业指南
qǐyè zhǐnán
hướng dẫn công ty
发布指南
fābù zhǐnán
xuất bản một hướng dẫn
用户指南
yònghùzhǐnán
hướng dẫn sử dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc