指引

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指引

  1. chỉ đạo
    zhǐyǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在产生兴趣了他的指引下,我对绘画
zài chǎnshēng xìngqù le tā de zhǐyǐn xià , wǒ duì huìhuà
dưới sự hướng dẫn của anh ấy, tôi đã phát triển niềm yêu thích với hội họa
在自己梦想的指引下前进
zài zìjǐ mèngxiǎng de zhǐyǐn xià qiánjìn
tiến về phía trước với sự hướng dẫn của những giấc mơ của bạn
中心的指引
zhōngxīn de zhǐyǐn
hướng dẫn của trung tâm
指引市场
zhǐyǐn shìchǎng
hướng dẫn thị trường
会指引人民的人
huì zhǐyǐn rénmín de rén
người có thể hướng dẫn mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc