指点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指点

  1. chỉ đường
    zhǐdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他需要指点
tā xūyào zhǐdiǎn
anh ấy cần chỉ đường
我为她指点
wǒ wéi tā zhǐdiǎn
Tôi đã chỉ đường cho cô ấy
指点论文
zhǐdiǎn lùnwén
để chỉ đường trên một tờ giấy
指点一二
zhǐdiǎn yīèr
đưa ra một số hướng dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc