Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
指点
New HSK 7-9
指点
Thêm vào danh sách từ
chỉ đường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 指点
chỉ đường
zhǐdiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他需要指点
tā xūyào zhǐdiǎn
anh ấy cần chỉ đường
我为她指点
wǒ wéi tā zhǐdiǎn
Tôi đã chỉ đường cho cô ấy
指点论文
zhǐdiǎn lùnwén
để chỉ đường trên một tờ giấy
指点一二
zhǐdiǎn yīèr
đưa ra một số hướng dẫn
Các ký tự liên quan
指
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc