Thứ tự nét
Ví dụ câu
下达指示
xiàdá zhǐshì
đưa ra hướng dẫn
按上级的指示
ànshàng jí de zhǐshì
làm theo hướng dẫn của cấp trên
得到指示
dé dào zhǐshì
để nhận được hướng dẫn
指示代词
zhǐshì dàicí
đại từ chứng minh
指示如何进行工作
zhǐshì rúhé jìnxíng gōngzuò
hướng dẫn cách làm việc