Thứ tự nét
Ví dụ câu
挑拨同事之间的关系
tiǎobō tóngshì zhījiān de guānxì
chơi đồng nghiệp với nhau
在朋友中挑拨离间
zài péngyǒu zhōng tiǎobōlíjiàn
gieo rắc mối bất hòa giữa bạn bè
不要受人挑拨
búyào shòurén tiǎobō
đừng bị khiêu khích
挑拨离间
tiǎobōlíjiàn
để làm cho máu xấu giữa