挑拨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挑拨

  1. xúi giục bất hòa, xúi giục
    tiǎobō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挑拨同事之间的关系
tiǎobō tóngshì zhījiān de guānxì
chơi đồng nghiệp với nhau
在朋友中挑拨离间
zài péngyǒu zhōng tiǎobōlíjiàn
gieo rắc mối bất hòa giữa bạn bè
不要受人挑拨
búyào shòurén tiǎobō
đừng bị khiêu khích
挑拨离间
tiǎobōlíjiàn
để làm cho máu xấu giữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc