挟持

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挟持

  1. để nắm bắt
    xiéchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挟持他以勒索赎金
xiéchí tā yǐ lèsuǒ shújīn
giữ anh ta để đòi tiền chuộc
挟持人质
xiéchí rénzhì
bắt con tin
挟持飞机
xiéchí fēijī
cướp máy bay
挟持者
xiéchí zhě
kẻ bắt cóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc