Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挡

  1. để chặn, để giữ
    dǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别挡着道
bié dǎng zhe dào
đừng chặn đường
挡路
dǎng lù
chặn đường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc