Từ vựng HSK
Dịch của 挣钱 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挣钱
HSK 5
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
掙錢
Thứ tự nét cho 挣钱
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 挣钱
kiếm tiền
zhèng qián
Các ký tự liên quan đến 挣钱:
挣
钱
Ví dụ câu cho 挣钱
拼命挣钱
pīnmìng zhèng qián
đấu tranh tuyệt vọng để kiếm tiền
做生意挣钱
zuò shēngyi zhèng qián
kiếm sống từ kinh doanh
挣钱养家
zhèng qián yǎngjiā
kiếm tiền nuôi gia đình
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc