Dịch của 挣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挣
Tiếng Trung phồn thể
掙
Thứ tự nét cho 挣
Ý nghĩa của 挣
- để kiếmzhèng
Ví dụ câu cho 挣
挣工资
zhèng gōngzī
tiền lương
挣很多
zhèng hěnduō
kiếm được nhiều
是自己劳动挣来的
shì zì jǐ láodòng zhèng lái de
kiếm được bằng sức lao động của chính mình
你一个月挣多少?
nǐ yígè yuè zhèng duōshǎo ?
bạn kiếm được bao nhiêu một tháng?