Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挤

  1. Đông; đám đông trong
  2. để nhấn, để ép
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公共汽车很挤
gōnggòngqìchē hěn jǐ
xe buýt đông đúc
我真的挤不过去
wǒ zhēn de jǐ bù guò qù
Tôi thực sự không thể vượt qua
那有点儿挤辆车坐了七个人是
nà yǒudiǎnér jǐ liàng chē zuò le qī gèrén shì
bảy người trong xe hơi bị ép
房间里挤满了人
fángjiān lǐ jǐmǎn le rén
căn phòng chật ních người
挤牙膏
jǐyágāo
bóp kem đánh răng
把水挤掉
bǎ shuǐ jǐdiào
vắt nước
挤牛奶
jǐ niúnǎi
vắt sữa bò
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc