Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
挥霍
HSK 6
挥霍
Thêm vào danh sách từ
phung phí tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挥霍
phung phí tiền
huīhuò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把钱都挥霍掉
bǎ qiándū huīhuò diào
phung phí tất cả tiền
挥霍无度
huīhuòwúdù
không có giới hạn cho sự phung phí
挥霍国家资产
huīhuò guójiā zīchǎn
phung phí tài sản nhà nước
Các ký tự liên quan
挥
霍
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc