挥霍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挥霍

  1. phung phí tiền
    huīhuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把钱都挥霍掉
bǎ qiándū huīhuò diào
phung phí tất cả tiền
挥霍无度
huīhuòwúdù
không có giới hạn cho sự phung phí
挥霍国家资产
huīhuò guójiā zīchǎn
phung phí tài sản nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc