Trang chủ>挨呲儿

Tiếng Trung giản thể

挨呲儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挨呲儿

  1. để có được một cuộc nói chuyện tốt
    áicīr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挨呲儿是免不了的
āizīér shì miǎnbùliǎo de
không thể tránh được sự khiển trách
他今天又挨呲儿了
tā jīntiān yòu āizīér le
hôm nay anh ấy lại bị mắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc