振作

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 振作

  1. vui lên
    zhènzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们都要振作起来!
wǒmen dū yào zhènzuò qǐlái !
chúng ta nên vui lên!
振作朋友
zhènzuò péngyǒu
để cổ vũ bạn bè
帮助他振作
bāngzhù tā zhènzuò
để giúp anh ấy vui lên
振作精神的办法
zhènzuò jīngshén de bànfǎ
cách để vui lên
振作一点!
zhènzuò yīdiǎn !
Cổ vũ!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc