Thứ tự nét
Ví dụ câu
只有独立,才能灵魂挺拔
zhī yǒu dúlì , cáinéng línghún tǐngbá
bạn chỉ có thể tự tin khi bạn độc lập
挺拔地屹立
tǐngbádì yìlì
đứng thẳng và cao
身材挺拔的少年
shēncái tǐngbáde shàonián
thiếu niên với dáng người cao
挺拔的松柏
tǐngbáde sōngbǎi
cây thông và cây bách cao và thẳng