挺拔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挺拔

  1. mạnh mẽ
    tǐngbá
  2. cao và thẳng
    tǐngbá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只有独立,才能灵魂挺拔
zhī yǒu dúlì , cáinéng línghún tǐngbá
bạn chỉ có thể tự tin khi bạn độc lập
挺拔地屹立
tǐngbádì yìlì
đứng thẳng và cao
身材挺拔的少年
shēncái tǐngbáde shàonián
thiếu niên với dáng người cao
挺拔的松柏
tǐngbáde sōngbǎi
cây thông và cây bách cao và thẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc