Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挽

  1. để kéo
    wǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把拖缆挽在缆桩上
bǎ tuōlǎnwǎn zài lǎnzhuāng shàng
để kéo dòng kéo lên trên bollards
挽弓
wǎngōng
để vẽ một cây cung
手挽着手
shǒu wǎn zháoshǒu
tay trong tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc