Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
挽
New HSK 7-9
挽
Thêm vào danh sách từ
để kéo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挽
để kéo
wǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把拖缆挽在缆桩上
bǎ tuōlǎnwǎn zài lǎnzhuāng shàng
để kéo dòng kéo lên trên bollards
挽弓
wǎngōng
để vẽ một cây cung
手挽着手
shǒu wǎn zháoshǒu
tay trong tay
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc