Dịch của 挽 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挽
Tiếng Trung phồn thể
挽
Thứ tự nét cho 挽
Ý nghĩa của 挽
- để kéowǎn
Ví dụ câu cho 挽
把拖缆挽在缆桩上
bǎ tuōlǎnwǎn zài lǎnzhuāng shàng
để kéo dòng kéo lên trên bollards
挽弓
wǎngōng
để vẽ một cây cung
手挽着手
shǒu wǎn zháoshǒu
tay trong tay