Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
捂
New HSK 7-9
捂
Thêm vào danh sách từ
để trang trải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 捂
để trang trải
wǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
捂着嘴笑
wǔ zháo zuǐxiào
che miệng cười
捂上眼睛
wǔ shàng yǎnjīng
để che mắt của một người
用手捂嘴
yòngshǒu wǔzuǐ
lấy tay che miệng
你把耳朵捂一下
nǐ bǎ ěrduǒ wǔ yīxià
bịt tai lại
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc