Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
捅
New HSK 7-9
捅
Thêm vào danh sách từ
đâm, chọc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 捅
đâm, chọc
tǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
轻轻地捅一下
qīngqīngdì tǒng yīxià
cho nó một cái chọc nhẹ nhàng
被歹徒捅了一刀
bèi dǎitú tǒng le yīdāo
bị một tên xã hội đen đâm
捅个窟窿
tǒng gè kūlóng
chọc một cái lỗ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc