Dịch của 捅 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 捅

Ý nghĩa của 捅

  1. đâm, chọc
    tǒng

Ví dụ câu cho 捅

轻轻地捅一下
qīngqīngdì tǒng yīxià
cho nó một cái chọc nhẹ nhàng
被歹徒捅了一刀
bèi dǎitú tǒng le yīdāo
bị một tên xã hội đen đâm
捅个窟窿
tǒng gè kūlóng
chọc một cái lỗ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc