Dịch của 捅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
捅
Tiếng Trung phồn thể
捅
Thứ tự nét cho 捅
Ý nghĩa của 捅
- đâm, chọctǒng
Ví dụ câu cho 捅
轻轻地捅一下
qīngqīngdì tǒng yīxià
cho nó một cái chọc nhẹ nhàng
被歹徒捅了一刀
bèi dǎitú tǒng le yīdāo
bị một tên xã hội đen đâm
捅个窟窿
tǒng gè kūlóng
chọc một cái lỗ