Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
捆
New HSK 7-9
捆
Thêm vào danh sách từ
gắn kết với nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 捆
gắn kết với nhau
kǔn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一捆柴
yīkǔn chái
một bó củi
用绳子把箱子捆好
yòng shéngzǐ bǎ xiāngzǐ kǔn hǎo
buộc xung quanh hộp bằng một sợi dây
捆住手脚
kǔn zhùshǒu jiǎo
buộc tay và chân lại với nhau
把他捆起来
bǎ tā kǔn qǐlái
trói anh ta lại
把行李捆起来
bǎ xínglǐ kǔn qǐlái
buộc hành lý
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc