Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捆

  1. gắn kết với nhau
    kǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一捆柴
yīkǔn chái
một bó củi
用绳子把箱子捆好
yòng shéngzǐ bǎ xiāngzǐ kǔn hǎo
buộc xung quanh hộp bằng một sợi dây
捆住手脚
kǔn zhùshǒu jiǎo
buộc tay và chân lại với nhau
把他捆起来
bǎ tā kǔn qǐlái
trói anh ta lại
把行李捆起来
bǎ xínglǐ kǔn qǐlái
buộc hành lý
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc