Dịch của 捆绑 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
捆绑
Tiếng Trung phồn thể
捆綁

Thứ tự nét cho 捆绑

Ý nghĩa của 捆绑

  1. lên giàn, buộc chặt
    kǔnbǎng

Các ký tự liên quan đến 捆绑:

Ví dụ câu cho 捆绑

捆绑销售
kǔnbǎng xiāoshòu
bán hàng theo gói
铁丝捆绑
tiěsī kǔnbǎng
bó dây
极紧密地捆绑在一起
jí jǐnmìdì kǔnbǎng zàiyīqǐ
được gắn kết cực kỳ chặt chẽ với nhau
把两只手捆绑在一起
bǎ liǎng zhī shǒu kǔnbǎng zàiyīqǐ
buộc tay lại với nhau
捆绑业务
kǔnbǎng yèwù
để gạ gẫm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc