Thứ tự nét
Ví dụ câu
捆绑销售
kǔnbǎng xiāoshòu
bán hàng theo gói
铁丝捆绑
tiěsī kǔnbǎng
bó dây
极紧密地捆绑在一起
jí jǐnmìdì kǔnbǎng zàiyīqǐ
được gắn kết cực kỳ chặt chẽ với nhau
把两只手捆绑在一起
bǎ liǎng zhī shǒu kǔnbǎng zàiyīqǐ
buộc tay lại với nhau
捆绑业务
kǔnbǎng yèwù
để gạ gẫm