Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
换取
New HSK 7-9
换取
Thêm vào danh sách từ
để đổi lấy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 换取
để đổi lấy
huànqǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牺牲荣誉以换取财富
xīshēng róngyù yǐ huànqǔ cáifù
đánh đổi danh dự để lấy sự giàu có
凭小票换取礼物
píng xiǎo piào huànqǔ lǐwù
đổi một biên nhận để lấy một món quà
换取人质
huànqǔ rénzhì
đổi lấy con tin
换取信任
huànqǔ xìnrèn
đổi lấy sự tin tưởng
Các ký tự liên quan
换
取
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc