换取

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换取

  1. để đổi lấy
    huànqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牺牲荣誉以换取财富
xīshēng róngyù yǐ huànqǔ cáifù
đánh đổi danh dự để lấy sự giàu có
凭小票换取礼物
píng xiǎo piào huànqǔ lǐwù
đổi một biên nhận để lấy một món quà
换取人质
huànqǔ rénzhì
đổi lấy con tin
换取信任
huànqǔ xìnrèn
đổi lấy sự tin tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc